Dưới đây là top 5 dòng máy lọc nước điện giải được khuyến nghị; gồm toàn diện tất cả các tính năng và hiệu quả.
Nếu bạn muốn chọn một máy lọc nước điện giải mà chưa biétchọn loại nào; hãy tham khảo bảng xếp hạng này nhé.
1) Vị trí thứ 5
Tên sản phẩm | Máy lọc nước điện giải EXCEL-SX (MX-55) |
Số tấm điện cực | 3 bể điện phân bạch kim phủ platium |
Chế độ nước tạo ra | 5 chế độ nước có độ pH từ 5.5 đến 10.5 Nồng độ hydro ≈ 800ppb. ORP- ≈ 900 mv |
Khả năng lọc | 13 loại tạp chất và 6 loại cặn bẩn theo chuẩn JIS Nhật Bản, lõi lọc bù khoáng đá tự nhiên |
Thời gian thay lõi | 2 năm hoặc 8.000 lít |
Lõi lọc thay thế | IEC-8000, đá khoáng thiên nhiên |
Màn hình hiển thị | LCD loại lớn: pH, áp suất nước vào, ORP, Nồng độ hydro, tốc độ xử lý |
Chế độ kiềm cao | 2 mức |
Chế độ axit cao | 2 mức |
Điện áp | 100v, 50-60 Hz, sứ dụng liên tụ khoảng 40 phút |
Công suất | 160W khi hoạt động, thời gian nghỉ :0.7W |
Kích thước & trọng lượng | Chiều rộng 250 mm × cao 309 mm × sâu 133,6 mm. 3.2kg |
Tốc độ lọc | 2.3 lít / phút ( điều kiện lý tưởng : 2 lít / phút ) |
Tỷ lệ xả | 16: 1 |
Số chứng nhận thiết bị y tế | 219 AKBZX00150000 |
Phụ kiện kèm theo | Lõi lọc, Gói Glycer Phosphat canxi, dung dịch kiềm tra pH, cần gạt nước, bộ ren vòi |
Xem trang web chính thức
2) Vị trí thứ 4
Tên sản phẩm | Máy lọc nước điện giải Panasonic TK-HB50-s |
Số tấm điện cực | 5 Tấm điện cực bạch kim phủ platium |
Tăng cường hydro | 1 mức |
Chế độ nước tạo ra | 5 chế độ nước có độ pH từ 5.5 đến 9.5 Nồng độ hydro ≈ 550ppb. ORP- ≈ 450mv |
Khả năng lọc | 13 loại tạp chất và 4 loại cặn bẩn theo chuẩn JIS Nhật Bản |
Thời gian thay lõi | 2 năm hoặc 12.000 lít |
Lõi lọc thay thế | TK-HB41C1 |
Màn hình hiển thị | Loại tích hợp nhỏ gọn, đặt dưới chậu rửa |
Chế độ kiềm cao | Không |
Chế độ axit cao | không |
Điện áp | 100v, 1.7A, 50-60 Hz, sứ dụng liên tụ khoảng 10 phút |
Công suất | 88W khi hoạt động, thời gian nghỉ :0.7W |
Kích thước & trọng lượng | Cao 30 × rộng 17 × sâu 11.5 cm. Vòi quay 17cm x cao 31cm, 3kg |
Tốc độ lọc | 2 lít / phút ( điều kiện lý tưởng : 1.5 lít / phút ) |
Tỷ lệ xả | 12: 1 |
Số chứng nhận thiết bị y tế | 226 AKBZX00125000 |
Phụ kiện kèm theo | Lõi lọc, Gói Glycer Phosphat canxi, dung dịch kiềm tra pH, cần gạt nước, bộ ren vòi |
3) Vị trí thứ 3
Tên sản phẩm | Máy lọc nước điện giải Panasonic TK-HS92 |
Số tấm điện cực | 7 Tấm điện cực bạch kim phủ platium |
Tăng cường hydro | 3 mức |
Chế độ nước tạo ra | 8 chế độ nước có độ pH từ 2.5 đến 10.5 Nồng độ hydro ≈ 850ppb. ORP- ≈ 750mv |
Khả năng lọc | 13 loại tạp chất và 6 loại cặn bẩn theo chuẩn JIS Nhật Bản |
Thời gian thay lõi | 2 năm hoặc 12.000 lít |
Lõi lọc thay thế | TK-HS92C1 |
Màn hình hiển thị | LCD loại lớn: pH, áp suất nước vào, ORP, Nồng độ hydro, tốc độ xử lý |
Chế độ kiềm cao | 2 mức |
Chế độ axit cao | 2 mức |
Điện áp | 100v, 3.5A, 50-60 Hz, sứ dụng liên tụ khoảng 10 phút |
Công suất | 270W khi hoạt động, thời gian nghỉ :0.7W |
Kích thước & trọng lượng | Cao 33,8 × rộng 19,5 × sâu 14,2 cm. 6kg |
Tốc độ lọc | 2.3 lít / phút ( điều kiện lý tưởng : 2 lít / phút ) |
Tỷ lệ xả | 16: 1 |
Số chứng nhận thiết bị y tế | 229 AKBZX00080000 |
Phụ kiện kèm theo | Lõi lọc, Gói Glycer Phosphat canxi, dung dịch kiềm tra pH, cần gạt nước, bộ ren vòi |
2) Vị trí thứ 2
Tên sản phẩm | Máy lọc nước điện giải TRIM ION GRACE |
Số tấm điện cực | 7 Tấm điện cực bạch kim phủ platium |
Tăng cường hydro | 1 mức |
Chế độ nước tạo ra | 8 chế độ nước có độ pH từ 2.5 đến 10.5 Nồng độ hydro ≈ 850ppb. ORP- ≈ – 1100 mv |
Khả năng lọc | 13 loại tạp chất và 6 loại cặn bẩn theo chuẩn JIS Nhật Bản |
Thời gian thay lõi | 1 năm sử dụng 27 lít mỗi ngày.10.00 lít |
Lõi lọc thay thế | Micro Carbon TM α |
Màn hình hiển thị | LCD loại lớn: pH, áp suất nước vào, ORP, Nồng độ hydro, tốc độ xử lý |
Chế độ kiềm cao | 1 mức |
Chế độ axit cao | 1 mức |
Điện áp | 100v, 3.5A, 50-60 Hz, sứ dụng liên tụ khoảng 10 phút |
Công suất | 350W khi hoạt động, thời gian nghỉ :0.5W |
Kích thước & trọng lượng | 260 (W) x 321 (H) x 126 (D) mm.5.5 kg |
Tốc độ lọc | 4 lít / phút ( điều kiện lý tưởng : 4 lít / phút ) |
Tỷ lệ xả | 16: 1 |
Số chứng nhận thiết bị y tế | 229 AGB ZX 00069 000 |
Phụ kiện kèm theo | Lõi lọc, Gói Glycer Phosphat canxi, dung dịch kiềm tra pH, cần gạt nước, bộ ren vòi |
Chế độ bảo vệ | Cầu chì, bảo vệ quá dòng tần số, bảo vệ quá nhiệt, phòng chống áp lực nước |
1)Vị trí số 1
Tên sản phẩm | Máy lọc nước điện giải EXCEL-FX (MX-99) |
Số tấm điện cực | 5 bể điện phân bạch kim phủ platium |
Chế độ nước tạo ra | 8 chế độ nước có độ pH từ 2.7 đến 10.5 Nồng độ hydro ≈ 1500ppb. ORP- ≈ 1800mv |
Khả năng lọc | 13 loại tạp chất và 6 loại cặn bẩn theo chuẩn JIS Nhật Bản, lõi lọc bù khoáng đátự nhiên |
Thời gian thay lõi | 2 năm hoặc 12.000 lít |
Lõi lọc thay thế | IEC-12000, đá khoáng thiên nhiên |
Màn hình hiển thị | LCD loại lớn: pH, áp suất nước vào, ORP, Nồng độ hydro, tốc độ xử lý |
Chế độ kiềm cao | 2 mức |
Chế độ axit cao | 2 mức |
Điện áp | 100v, 50-60 Hz, sứ dụng liên tụ khoảng 40 phút |
Công suất | 200W khi hoạt động, thời gian nghỉ :0.7W |
Kích thước & trọng lượng | Chiều rộng 250 mm × cao 309 mm × sâu 133,6 mm. 3.2kg |
Tốc độ lọc | 2.3 lít / phút ( điều kiện lý tưởng : 2 lít / phút ) |
Tỷ lệ xả | 16: 1 |
Số chứng nhận thiết bị y tế | 219 AKBZX00147000 |
Phụ kiện kèm theo | Lõi lọc, Gói Glycer Phosphat canxi, dung dịch kiềm tra pH, cần gạt nước, bộ ren vòi |
Được xếp hạng 5.00 5 sao
78.900.000₫Được xếp hạng 5.00 5 sao
28.200.000₫Được xếp hạng 5.00 5 sao
78.500.000₫Được xếp hạng 5.00 5 sao
52.500.000₫đăng ký hỗ trợ
Với mong muốn hỗ trợ tốt nhất cho người tiêu dùng; chúng tôi thực hiện công tác với các ngân hàng tại Việt Nam. Hỗ trợ trả góp trên toàn quốc. Thanh toán online -Hotline: 0909 682 09 79